Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.
Để đảm bảo các học viên có kiến thức đồng đều, các bạn vui lòng tiến hành đăng ký và làm một bài kiểm tra ngắn
Dạy tiếng Nhật cho người làm văn phòng có thể tập trung vào các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hàng ngày trong môi trường văn phòng. Dưới đây là một số ý tưởng và khía cạnh quan trọng mà bạn có thể tập trung khi dạy tiếng Nhật cho người làm văn phòng:
Từ vựng và ngữ pháp văn phòng: Hướng dẫn học viên về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến công việc văn phòng như các thuật ngữ, cụm từ thông dụng, giao tiếp qua email, điện thoại, các loại văn bản văn phòng, v.v. Đảm bảo rằng học viên hiểu và có khả năng sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.
Kỹ năng giao tiếp: Đặt nặng việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật trong môi trường văn phòng. Bao gồm các tình huống giao tiếp thông thường như chào hỏi, giới thiệu, gặp gỡ, đề xuất ý kiến, thảo luận và thuyết trình. Có thể sử dụng các vai trò chơi hoặc tình huống mô phỏng để tăng cường kỹ năng giao tiếp của học viên.
Đọc và viết tài liệu văn phòng: Giúp học viên hiểu và sử dụng các tài liệu văn phòng tiếng Nhật như bản tin, báo cáo, ghi chú, văn bản hợp đồng và email. Tập trung vào việc phân tích cấu trúc câu, cách sắp xếp thông tin và cách viết một cách chính xác và hợp lý.
Kỹ năng lắng nghe: Tạo các bài tập lắng nghe chuyên sâu để học viên có thể hiểu và phản ứng với thông tin được truyền đạt trong các tình huống giao tiếp văn phòng. Điều này bao gồm việc lắng nghe qua điện thoại, trong cuộc họp, hoặc khi trao đổi thông tin với đồng nghiệp.
Văn hóa và quy tắc xã hội: Đưa ra các khái niệm văn hóa và quy tắc xã hội trong môi trường văn phòng Nhật Bản, bao gồm cách cung cấp lời chào hỏi, thể hiện sự tôn trọng, giao tiếp tôn trọng đối tác và cấp trên, cách sử dụng ngôn ngữ lịch sự, v.v.
Thực hành: Tạo các tình huống thực hành và bài tập để học viên áp dụng những gì họ đã học vào thực tế. Điều này có thể bao gồm việc tạo ra các kịch bản giao tiếp, phân vai và đóng vai trong các tình huống văn phòng thông thường.
Ngoài ra, việc sử dụng sách giáo trình, tài liệu học phù hợp và các nguồn tài nguyên trực tuyến cũng rất hữu ích để hỗ trợ quá trình dạy và học tiếng Nhật cho người làm văn phòng.
Để tạo video ngắn về từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật văn phòng, bạn có thể làm theo các bước sau:
Lên kế hoạch cho video: Xác định chủ đề chính và nội dung chính mà bạn muốn giới thiệu. Lựa chọn các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến công việc văn phòng và giao tiếp hàng ngày.
Chuẩn bị kịch bản: Viết kịch bản cho video của bạn, bao gồm các từ vựng, ngữ pháp và ví dụ minh họa. Lưu ý rằng video ngắn nên tập trung vào những điểm quan trọng và dễ hiểu nhất.
Quay video: Sử dụng một thiết bị quay video, chẳng hạn như điện thoại di động hoặc máy quay, để quay video cho từng phần của kịch bản. Bạn có thể đọc từ vựng, giải thích ngữ pháp và cung cấp các ví dụ trong video.
Chỉnh sửa video: Sử dụng một phần mềm chỉnh sửa video để cắt, ghép và chỉnh sửa video của bạn. Bạn có thể thêm hiệu ứng, chữ viết hoặc âm thanh để làm cho video trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn.
Xuất bản và chia sẻ: Khi hoàn thành chỉnh sửa, xuất bản video của bạn dưới dạng tệp video
アルバイト: làm thêm.
アルバイトを紹介(しょうかい)してもらえないでしょうか。: bạn có thể giới thiệu cho tôi công việc làm thêm có được không?
仕事(しごと): công việc.
どんな仕事(しごと)をしたいの?: bạn muốn làm công việc như thế nào?
募集(ぼしゅう): tuyển dụng.
募集(ぼしゅう)のポスター: áp phích tuyển dụng.
履歴書(りれきしょ): sơ yếu lý lịch.
履歴書(りれきしょ)をお持(も)ちですか?: bạn có mang sơ yếu lý lịch không?
Aで働(はたら)いた経験(けいけん)がありますか?: bạn đã có kinh nghiệm làm việc tại A bao giờ chưa?
いつから働(はたら)けますか?: khi nào bạn có thể làm việc.
学校(がっこう)がある: có giờ học.
平日(へいじつ): ngày thường.
給料(きゅうりょう): lương.
給料(きゅうりょう)はいつ出(で)ますか?: bao giờ trả lương.
振込(ふりこ)み: chuyển khoản.
銀行口座(ぎんこうこうざ): tài khoản ngân hàng.
銀行口座(ぎんこうこうざ)へ振込(ふりこ)み: chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng.
現金手渡(げんきんてわた)し: đưa tiền mặt.
休(やす)む: nghỉ.
休暇(きゅうか): kì nghỉ.
バイトをやめたい: muốn nghỉ việc làm thêm.
経験(けいけん): kinh nghiệm.
面接(めんせつ): phỏng vấn.
面接(めんせつ)の時間(じかん)を変更(へんこう)していただけないのでしょうか?: Bạn có thể đổi thời gian phỏng vấn cho tôi có được không?
人事部(じんじぶ): bộ phận nhân sự.
一度(いちど)お伺(うかが)いしたい: tôi muốn đến một lần.
お約束(やくそく)でいらっしゃいますか。: bạn có hẹn trước không?
定例会議(ていれいかいぎ): cuộc họp định kỳ.
忙(いそが)しいところ: lúc đang bận.
応募(おうぼ): Ứng tuyển.
わが社(しゃ)に応募(おうぼ)うした理由(りゆう)はなんですか?: Lý do bạn ứng tuyển vào công ty chúng tôi là gì?
資格(しかく): bằng cấp.
趣味(しゅみ): sở thích.
書(か)き読(よ)み: đọc viết.
日本語(にほんご)の書き読(よ)みができますか?: bạn có thể đọc viết được tiếng Nhật không?
結果(けっか): kết quả.
面接(めんせつ)の結果(けっか)はいつ分(わ)かりますか?: khi nào thì có kết quả phỏng vấn.
質問(しつもん): câu hỏi.
ほかに何(なに)か質問(しつもん)がありますか?: bạn có câu hỏi nào khác không?
特(とく)にありません。: không có.